| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  quotient 
 
 
 |  | [quotient] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | thương số, thương |  |  |  | Quotient assimilateur |  |  | (sinh vật học) thương số đồng hoá |  |  |  | Quotient respiratoire |  |  | (sinh vật học) thương số hô hấp |  |  |  | quotient intellectuel |  |  |  | chỉ số thông minh | 
 
 
 |  |  
		|  |  |