| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 rabais   
 
   | [rabais] |    | danh từ giống đực |  |   |   | sự bớt giá, sự hạ giá |  |   |   | Vendre au rabais |  |   | bán hạ giá |  |   |   | Accorder un rabais sur un produit |  |   | chấp nhận bớt giá một món hàng |    | Phản nghĩa Augmentation |  |   |   | (thuỷ lợi) sự rút nước (sau cơn lũ) |  |   |   | maison de rabais |  |   |   | nhà hàng bán hạ giá |  |   |   | travail au rabais |  |   |   | (thân mật) công việc trả rẻ tiền |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |