|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rabaissement
![](img/dict/02C013DD.png) | [rabaissement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự làm giảm giá trị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hạ, sự làm nhụt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hạ thấp xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rabaissement d'un tableau placé trop haut | | sự hạ thấp một bức tranh treo quá cao |
|
|
|
|