|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rabiot
![](img/dict/02C013DD.png) | [rabiot] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) món (ăn phát) thêm (viết tắt rab) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) thời gian đăng lính thêm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) thời gian làm thêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire du rabiot | | làm thêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le petit rabiot de sommeil | | giấc ngủ thêm |
|
|
|
|