|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raccordement
![](img/dict/02C013DD.png) | [raccordement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie de raccordement | | (đường sắt) đường nối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raccordement entre déclivités de la voie | | sự nối ở độ nghiêng khác nhau của đường ray | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raccordement par torsade | | sự nối bằng đường trang trí xoắn thừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raccordement au réseau | | sự nối vào mạng |
|
|
|
|