Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
race


[race]
danh từ giống cái
dòng giống
Être de race noble
thuộc dòng giống quý tộc
La race d'Abraham
dòng giống A-bra-ham
(sinh vật học) nòi
Les diverses races chevalines
các nòi ngựa khác nhau
chủng tộc (người)
Race locale
chủng tộc địa phương
Race blanche
người da trắng
Race jaune
người da vàng
hạng người
La race des usuriers
cái hạng người cho vay nặng lãi
(từ cũ, nghĩa cũ) thế hệ
Les races futures
các thế hệ mai sau
avoir de la race
thanh nhã
bon chien chasse de race
hổ phụ sinh hổ tử
de race
thuần chủng, nòi
fin de race
suy đồi
la race humaine
loài người



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.