raciness
raciness | ['reisinis] |  | danh từ | |  | hương vị, mùi vị đặc biệt (của rượu, hoa quả) | |  | tính chất sinh động, tính hấp dẫn; phong vị, phong thái (câu chuyện, lối viết) |
/'reisinis/
danh từ
hương vị, mùi vị đặc biệt (của rượu, hoa quả)
tính chất sinh động, tính hấp dẫn; phong vị, phong thái (câu chuyện, lối viết)
|
|