Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radicle




radicle
['rædikl]
danh từ
(thực vật học) rễ mầm; rễ con
(giải phẫu) rễ thần kinh


/'rædikl/

danh từ
(thực vật học) rễ mầm; rễ con
(giải phẫu) rễ thần kinh

Related search result for "radicle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.