Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
radius



    radius /'reidjəs/
danh từ, số nhiều radii /'reidiai/
bán kính
    radius of a circle (toán học) bán kính của một vòng tròn
    atomic radius bán kính nguyên tử
vật hình tia; nan hoa (bánh xe)
phạm vi, vòng
    within a radius of 5 kilometers from Hanoi trong phạm vi cách Hà-nội 5 kilômét
    within the radius of knowlegde trong phạm vi hiểu biết
(giải phẫu) xương quay
(thực vật học) vành ngoài (của cụm hoa đầu); nhánh toả ra (của cụm hoa tán)
(kỹ thuật) tầm với (của cần trục...)
    Chuyên ngành kinh tế
vành ngoài (của cụm hoa đầu)
xương quay
    Chuyên ngành kỹ thuật
bán kính
kính cong
tầm
    Lĩnh vực: toán & tin
bán kính, tia
    Lĩnh vực: xây dựng
tay với (cần cẩu)
vành khắc độ
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
vê tròn (bánh răng)
    Lĩnh vực: y học
xương quay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "radius"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.