Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rage


[rage]
danh từ giống cái
bệnh dại
Vaccin contre la rage
vaccin phòng bệnh dại
sự đau nhức nhối
Avoir une rage de dent
đau răng nhức nhối
cơn tức giận
Cri de rage
tiếng kêu gào tức giận
sự cuồng nhiệt
Avoir la rage de faire des vers
cuồng nhiệt làm thơ
sự hung dữ
La rage de tout détruire
sự hung dữ muốn phá phách tất cả
à la rage
kịch liệt, quá đáng
faire rage
làm dữ, hoành hành
qui veut noyer son chien l'accuse de la rage
không ưa thì dưa có dòi
muốn diệt cái gì thì xét đoán cái đó thật nghiêm khắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.