Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raidir


[raidir]
ngoại động từ
làm cứng lại, làm thành cứng rắn
Pantalon raidi par la boue
quần vấy bùn cứng lại
Raidir l'âme
làm cứng rắn tâm hồn
căng thẳng
Raidir son bras
căng thẳng cánh tay
(bếp núc) chao mở sôi, chao dầu sôi
nội động từ
cứng lại
Ses membres raidissent
chân tay nó cứng lại
phản nghĩa Assouplir, déraidir, se détendre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.