Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
railhead




railhead
['reilhed]
danh từ
(ngành đường sắt) điểm xa nhất mà đường xe lửa đang xây dựng đã đạt tới
điểm trên đường xe lửa bắt đầu hoặc kết thúc việc vận chuyển bằng đường bộ; ga đầu mối


/'reilhed/

danh từ
(ngành đường sắt) nơi đường ray đã đặt đến (trên đường xe lửa đáng xây dựng)
(quân sự) ga tiếp tế


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.