Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ralentir


[ralentir]
ngoại động từ
làm chậm lại
Ralentir le pas
đi chậm lại
Ralentir la progression de l'ennemi
làm chậm bước tiến của quân thù lại
kìm lại, làm suy giảm
Ralentir son effort
kìm sự cố gắng lại
Ralentir la production
làm suy giảm sản xuất
Phản nghĩa Accélérer, activer, hâter
nội động từ
đi chậm lại, chạy chậm lại
Le train ralentit
xe lửa chạy chậm lại
Les voitures doivent ralentir aux carrefours
ở các ngã tư đường, xe phải chạy chậm lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.