Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ramassage


[ramassage]
danh từ giống đực
sự nhặt
Ramassage des fruits tombés
sự nhặt quả rụng
sự thu lại; sự thu nhập
Le ramassage du lait dans les fermes
sự thu sữa trong các trang trại
ramassage scolaire
tổ chức chở học sinh đi học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.