Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ramasse-miettes


[ramasse-miettes]
danh từ giống đực không đổi
khay vét thức ăn rơi vãi (trên bàn, sau bữa ăn)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.