rampart
rampart | ['ræmpɑ:t] | | danh từ | | | thành luỹ | | | sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ | | | a rampart against infection | | sự bảo vệ chống lại nhiễm trùng | | ngoại động từ | | | bảo vệ bằng thành luỹ | | | xây đắp thành luỹ (quanh nơi nào) |
/'ræmpɑ:t/
danh từ thành luỹ sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ
ngoại động từ bảo vệ bằng thành luỹ xây đắp thành luỹ (quanh nơi nào)
|
|