Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rancard


[rancard]
danh từ giống đực
sự hẹn gặp
Avoir un rancard avec qqn
có hẹn với ai
tin báo
Donner des rancards à la police
đưa tin báo cho công an



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.