|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rapetisser
| [rapetisser] | | ngoại động từ | | | làm nhỏ đi, thu nhỏ | | | Rapetisser une salle | | thu nhỏ một gian phòng | | | (nghĩa bóng) giảm giá, hạ thấp | | | Rapetisser le mérite des autres | | hạ thấp giá trị của người khác | | nội động từ | | | nhỏ đi; ngắn lại | | | Les jours rapetissent en hiver | | mùa đông ngày ngắn lại | | phản nghĩa Agrandir, allonger, amplifier, étendre, grandir. |
|
|
|
|