Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rapetisser


[rapetisser]
ngoại động từ
làm nhỏ đi, thu nhỏ
Rapetisser une salle
thu nhỏ một gian phòng
(nghĩa bóng) giảm giá, hạ thấp
Rapetisser le mérite des autres
hạ thấp giá trị của người khác
nội động từ
nhỏ đi; ngắn lại
Les jours rapetissent en hiver
mùa đông ngày ngắn lại
phản nghĩa Agrandir, allonger, amplifier, étendre, grandir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.