| [rapprocher] |
| ngoại động từ |
| | làm cho gần lại, xích gần lại, kéo lại cho gần, làm khít lại |
| | Rapprochez votre siège, je vous entends mal |
| xích ghế anh lại gần đây, anh nói tôi nghe không rõ |
| | Rapprocher les bords d'une plaie |
| kéo mép vết thương lại gần nhau |
| | Les lorgnettes rapprochent les objets |
| ống nhòm làm cho sự vật như gần lại |
| | làm cho gần nhau, làm cho thân nhau |
| | Le travail rapproche les hommes |
| lao động làm cho con người gần nhau |
| | kết hợp; so |
| | Rapprocher deux textes |
| so hai văn bản |