Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rapt




rapt
[ræpt]
Cách viết khác:
wrapt
[ræpt]
tính từ
sung sướng vô ngần, mê ly
chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào
to be rapt in a book
đang say mê đọc sách
rapt attention
sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng
a rapt expression
một vẻ mặt say mê


/ræpt/ (wrapt) /ræpt/

tính từ
sung sướng vô ngần, mê ly
chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào
to be rapt in a book đang say mê đọc sách
rapt attention sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rapt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.