|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rassemblement
![](img/dict/02C013DD.png) | [rassemblement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thu thập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rassemblement des papiers | | sự thu thập giấy tờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tập hợp; hiệu lệnh tập hợp; tập hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rassemblement de troupes | | sự tập hợp quân đội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire sonner le rassemblement | | nổi lệnh tập hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un rassemblement politique | | một tập hợp chính trị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đám tụ tập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Disperser un rassemblement | | giải tán một đám tụ tập | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dispersion. |
|
|
|
|