| [rassemblement] |
| danh từ giống đực |
| | sự thu thập |
| | Rassemblement des papiers |
| sự thu thập giấy tờ |
| | sự tập hợp; hiệu lệnh tập hợp; tập hợp |
| | Rassemblement de troupes |
| sự tập hợp quân đội |
| | Faire sonner le rassemblement |
| nổi lệnh tập hợp |
| | Un rassemblement politique |
| một tập hợp chính trị |
| | đám tụ tập |
| | Disperser un rassemblement |
| giải tán một đám tụ tập |
| phản nghĩa Dispersion. |