|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rasé
| [rasé] | | tÃnh từ | | | cạo nhẵn | | | Cheveux rasés | | tóc cạo nhẵn | | | être rasé | | | mặt mà y nhẵn nhụi (không có râu, đã cạo râu) | | | un crâne rasé | | | gã đầu trá»c | | phản nghÄ©a Barbu, chevelu, poilu. |
|
|
|
|