rater
rater | ['reitə] |  | danh từ | |  | người chửi rủa, người xỉ vả, người mắng nhiếc |  | danh từ (chỉ dùng trong từ ghép) | |  | hạng người | |  | to be only a second rater | | chỉ là một hạng người tầm thường | |  | loại thuyền buồm đua (có một trọng tải nhất định) | |  | a five rater | | một thuyền buồm đua loại 5 tấn |
/'reitə/
danh từ
người chửi rủa, người xỉ vả, người mắng nhiếc
danh từ (chỉ dùng trong từ ghép)
hạng người to be only a second rater chỉ là một hạng người tầm thường
loại thuyền buồm đua (có một trọng tải nhất định) a five rater một thuyền buồm đua loại 5 tấn
|
|