|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ravager
![](img/dict/02C013DD.png) | [ravager] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tàn phá; phá hoại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les ennemis ravagèrent le pays | | quân địch tàn phá đất nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Grêle qui ravage la moisson | | mưa đá tàn phá mùa màng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) giày vò, làm suy mòn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les soucis l'ont ravagé | | lo âu đã giày vò hắn |
|
|
|
|