rawness
rawness | ['rɔ:nis] | | danh từ | | | trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...) | | | sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm | | | sự trầy da | | | cái lạnh ẩm ướt (thời tiết) |
/'rɔ:nis/
danh từ trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...) sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm sự trầy da cái lạnh ẩm ướt (thời tiết)
|
|