Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rayonner


[rayonner]
nội động từ
(văn học) tỏa sáng
toả tia, toả ra (các phía)
Douleur qui rayonne
đau toả ra các phía
Point d'où rayonnent une foule de rues
điểm từ đấy toả ra một loạt đường phố
bức xạ
Chaleur qui rayonne
nhiệt bức xạ
(nghĩa bóng) toả rạng; rạng rỡ, hớn hở
Culture qui rayonne dans le monde
nền văn hóa toả rạng khắp thế giới
Visage qui rayonne
mặt mày hớn hở
ngoại động từ
(vật lí) phát xạ, bức xạ
(nông nghiệp) rạch hàng gieo hạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.