Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
razzia


[razzia]
danh từ giống cái
cuộc cướp bóc, cuộc càn
(thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cuộc vây ráp (của cảnh sát)
faire razzia sur quelque chose
cướp cái gì đi, cuỗm cái gì đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.