Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
realize



    realize /'riəlaiz/ (realise) /'riəlaiz/
ngoại động từ
thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)
thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)
tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật
    these details help to realize the scene những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật
bán được, thu được
    to realize high prices bán được giá cao
    to realize a profit thu được lãi
    Chuyên ngành kinh tế
bán (tài sản)
chuyển (tài sản) thành tiền mặt
hiện kim hóa (tích sản)
kiếm được (lợi nhuận)
thực hiện
thực hiện (kế hoạch)
    Chuyên ngành kỹ thuật
thực hiện
    Lĩnh vực: xây dựng
hiện thực hóa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "realize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.