Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rebattre


[rebattre]
ngoại động từ
đập lại
rebattre les cartes
trang lại bài
rebattre les oreilles à quelqu'un de quelque chose
nói mãi với ai điều gì cho đến chán tai
rebattre un matelas
bật lại bông (len) tấm nệm
rebattre un tonneau
gõ vào đai thùng để dồn khít ván thùng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.