Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rebondissement


[rebondissement]
danh từ giống đực
sự lại nổi lên, sự lại phục hồi, sự lại nảy lên
Le rebondissement d'une crise
sự lại nổi lên của cuộc khủng hoảng
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nảy lên (của quả bóng...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.