Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reboucher


[reboucher]
ngoại động từ
đóng nút lại
Reboucher le flacon après usage
đóng nút lại cái lọ sau khi dùng
bít, lấp
Reboucher un trou
bít một cái lỗ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.