Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rebours


[rebours]
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) chiều ngược tuyết (của vải)
(từ cũ, nghĩa cũ) điều trái lại, cái ngược lại
Le rebours du bon sens
điều trái lại lẽ phải
à rebours; au rebours
trái lại, ngược lại
à rebours de; au rebours de
trái với, ngược với



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.