|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rebrousser
![](img/dict/02C013DD.png) | [rebrousser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dựng ngược lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vent rebrousse les plumes de l'oiseau | | gió dựng ngược lông chim lên | | ![](img/dict/809C2811.png) | rebrousser chemin | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi ngược trở lại, quay trở về | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aubier si dur qu'il fait rebrousser toutes les haches | | gỗ dác cứng đến nỗi làm chối mọi thứ rìu |
|
|
|
|