Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rebrousser


[rebrousser]
ngoại động từ
dựng ngược lên
Le vent rebrousse les plumes de l'oiseau
gió dựng ngược lông chim lên
rebrousser chemin
đi ngược trở lại, quay trở về
nội động từ
chối
Aubier si dur qu'il fait rebrousser toutes les haches
gỗ dác cứng đến nỗi làm chối mọi thứ rìu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.