Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rebut


[rebut]
danh từ giống đực
đồ bỏ đi
Le rebut d'un triage
đồ bỏ đi sau khi chọn lựa
Le rebut de la société
(nghĩa bóng) đồ bỏ đi trong xã hội, cặn bã của xã hội
thư từ không phát được (vì không rõ địa chỉ)
au rebut
xếp xó
de rebut
vứt đi (không có giá trị gì)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.