|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
receptionist 
receptionist | [ri'sep∫ənist] |  | danh từ | |  | người được thuê để nhận các cuộc hẹn và tiếp khách ở khách sạn, cơ quan, phòng khám bệnh...; nhân viên tiếp tân |
/ri'sepʃənist/
danh từ
người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)
|
|
|
|