Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recette


[recette]
danh từ giống cái
sự thu; số thu, thu nhập
Faire la recette des contributions
thu thuế
La recette journalière d'un théâtre
thu nhập hằng ngày của một rạp hát
Recette annuelle
thu nhập hàng năm
Recettes et dépenses
thu và chi
Phản nghĩa Dépense
lãi (cũng) recette nette
sự tiếp nhận (hàng...)
Commission de recette des constructions navales
ban tiếp nhận công trình xây dựng tàu bè
chức thu thuế; sở thu thuế
Porter son argent à la recette
mang tiền nộp ở sở thu thuế
công thức pha chế thuốc; cách nấu nướng, cách chế thức ăn; phương pháp
Recettes du codex
công thức pha chế thuốc theo dược điển
Livre de recettes
sách nấu ăn
Recette médicale
(y học) nghiệm phương
Une bonne recette pour réussir
một phương pháp hay để thành công
mỏ bãi xe goong chuyển tải, sân giếng lò
Recette du puits
sân giếng lò
Recette intérieure /recette souterraine
sân giếng lò dưới mặt đất
Recette du jour
sân giếng lò trên mặt đất
Recette passante
sân giếng lò trung chuyển qua lại
faire recette
thu được nhiều tiền, thành công (một vở kịch, một cuộc triển lãm, một đoàn ca kịch...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.