|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recevoir
![](img/dict/02C013DD.png) | [recevoir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhận, thu nhận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir une lettre | | nhận một bức thư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir une récompense | | nhận một phần thưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir un salaire | | nhận tiền công, nhận lương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir de l'argent | | nhận tiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir une mission | | nhận nhiệm vụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La demande a été reçue | | lá đơn đã được (thu) nhận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir des secours | | nhận tiền cứu trợ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị, được, phải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir une punition | | bị phạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir des blessures | | bị thương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir la pluie | | bị mắc mưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir un bon accueil | | được đón tiếp tử tế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếp, tiếp đón | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir un ami | | tiếp đón một người bạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir quelqu'un avec empressement | | tiếp đón ai niềm nở | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếp nhận, nghiệm thu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Refuser de recevoir les travaux | | không chịu tiếp nhận công trình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chấp nhận; thừa nhận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Initiative mal reçue | | sáng kiến không được chấp nhận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir une chose pour vraie | | thừa nhận một điều là đúng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho đỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être reçu à l'examen | | thi đỗ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chứa, chứa đựng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salle capable de recevoir deux mille personnes | | căn phòng có thể chứa được hai nghìn người | | ![](img/dict/809C2811.png) | fin de non-recevoir | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự bác đơn | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự từ chối | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Donner, émettre, envoyer, offrir, payer, verser. Eliminer, exclure, refuser. | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếp khách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le directeur reçoit à quatre heures de l'après- midi | | ông giám đốc tiếp khách vào lúc bốn giờ chiều | | ![](img/dict/809C2811.png) | donner et recevoir | | ![](img/dict/633CF640.png) | cho và nhận |
|
|
|
|