|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recharge
![](img/dict/02C013DD.png) | [recharge] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nạp lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La recharge d'un accumulateur | | sự nạp lại bình ắc quy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đạn nạp lại (vào súng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ống thay (mực vào bút máy), thỏi thay (son bôi môi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) sự tấn công lần nữa |
|
|
|
|