Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recharge


[recharge]
danh từ giống cái
sự nạp lại
La recharge d'un accumulateur
sự nạp lại bình ắc quy
đạn nạp lại (vào súng)
ống thay (mực vào bút máy), thỏi thay (son bôi môi)
(từ cũ; nghĩa cũ) sự tấn công lần nữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.