Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recharger


[recharger]
ngoại động từ
lại chất lên, chất thêm
Recharger un camion
lại chất đồ lên xe tải
nạp lại
Recharger son fusil
nạp lại khẩu súng
Recharger son appareil photographique
nạp lại phim vào máy ảnh
rải đá lại (cho mặt đường cao thêm)
Recharger une route
rải đá lại một con đường
(từ cũ; nghiã cũ) tấn công lần nữa
recharger ses accus (ses batteries)
(nghĩa bóng) phục hồi sức lực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.