|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recharger
![](img/dict/02C013DD.png) | [recharger] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại chất lên, chất thêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recharger un camion | | lại chất đồ lên xe tải | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nạp lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recharger son fusil | | nạp lại khẩu súng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recharger son appareil photographique | | nạp lại phim vào máy ảnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rải đá lại (cho mặt đường cao thêm) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recharger une route | | rải đá lại một con đường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghiã cũ) tấn công lần nữa | | ![](img/dict/809C2811.png) | recharger ses accus (ses batteries) | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) phục hồi sức lực |
|
|
|
|