Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rechausser


[rechausser]
ngoại động từ
đi giày lại cho
Rechausser un enfant
đi giày lại cho một em bé
đóng lại móng (ngựa)
(nông nghiệp) vun gốc (cây)
(kiến trúc) xây lại chân; gia cố chân (tường)
thay săm lốp mới (xe)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.