Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recherche


[recherche]
danh từ giống cái
sự tìm, sự kiếm
La recherche d'un objet perdu
sự tìm một vật đã bị mất
Recherche d'un disparu
sự kiếm một người mất tích
Recherche minière
sự thăm dò mỏ
Recherche des stations
(vô tuyến điện) sự dò tìm các đài phát
Recherche de gisement
sự thăm dò vỉa quặng
Recherche par fouilles
sự khảo sát bằng cách khai quật
cuộc tìm kiếm
Résultat des recherches
kết quả của cuộc tìm kiếm
sự mưu cầu
La recherche des honneurs
sự mưu cầu danh vọng
(luật học, pháp lý) sự truy tầm bị can
sự sưu tầm sự nghiên cứu (công trình)
nghiên cứu
Recherches scientifiques
nghiên cứu khoa học
Recherche préliminaire
sự nghiên cứu sơ bộ
Recherche de laboratoire
sự nghiên cứu trong phòng thí nghiệm
Recherche opérationnelle
sự nghiên cứu vận toán
sự kiểu cách, sự cầu kỳ
Être vêtu avec recherche
ăn mặc kiểu cách
Style sans recherche
lời văn không kiểu cách
être à la recherche de
đi tìm, ra sức tìm kiếm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.