Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recite




recite
[ri'sait]
ngoại động từ
kể lại, thuật lại, kể lể
to recite one's grievances
kể kể những nỗi đau buồn của mình
(pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện
đọc thuộc lòng (bài học)
nội động từ
ngâm thơ; kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
đọc thuộc lòng


/ri'sait/

ngoại động từ
kể lại, thuật lại, kể lể
to recite one's griefs kể kể những nỗi đau buồn của mình
(pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện
đọc thuộc lòng (bài học)

nội động từ
ngâm thơ; kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
đọc thuộc lòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "recite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.