|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reclus
 | [reclus] |  | tính từ | | |  | ẩn cư, xa lánh mọi người | | |  | Reclus à la campagne | | | ẩn cư ở nông thôn | | |  | Mener une existence recluse | | | sống ẩn cư, sống xa lánh mọi người |  | danh từ giống đực | | |  | người ở ẩn | | |  | Vivre en reclus | | | sống như một người ở ẩn | | |  | (tôn giáo) người tu kín |
|
|
|
|