Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recommencer


[recommencer]
ngoại động từ
bắt đầu lại, làm lại
Recommencer un récit à partir du début
bắt đầu kể lại từ đầu câu chuyện
Recommencer un travail
làm lại một công việc
Recommencer sa vie
làm lại cuộc đời
nội động từ
bắt đầu lại
Les mois s'écoulent et recommencent
năm tháng trôi qua rồi lại bắt đầu lại
làm lại; còn thế; lại
C'est à recommencer
phải làm lại
Si tu recommences ,tu seras puni
nếu mày còn thế thì mày sẽ bị phạt
Recommencer à pleurer
lại khóc
La pluie recommence
trời lại mưa
động từ vô nhân xưng
lại bắt đầu (trời)
Il recommence à pleuvoir
trời lại bắt đầu mưa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.