Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reconstituant


[reconstituant]
tính từ
bổ dưỡng, bổ
Aliment reconstituant
thức ăn bổ dưỡng
Médicament reconstituant
thuốc bổ
danh từ giống đực
thuốc bổ
Prendre un reconstituant
uống một viên thuốc bổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.