Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reconstitution


[reconstitution]
danh từ giống cái
sự tổ chức lại, sự lập lại
Reconstitution d'un parti
sự tổ chức lại một đảng
Reconstitution d'un dossier
sự lập lại một hồ sơ
sự khôi phục lại, sự hồi phục lại
Reconstitution d'une fortune
sự khôi phục lại một cơ nghiệp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.