|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reconstruction
![](img/dict/02C013DD.png) | [reconstruction] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La reconstruction d'un mur | | sự xây dựng lại một bức tường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La reconstruction d'une ville détruite par la guerre | | sự kiến thiết lại một thành phố bị chiến tranh phá huỷ |
|
|
|
|