Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reconstruire


[reconstruire]
ngoại động từ
xây dựng lại, kiến thiết lại
Reconstruire une ville
xây dựng lại một thành phố
Reconstruire sa fortune
xây dựng lại cơ nghiệp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.