|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recoupement
![](img/dict/02C013DD.png) | [recoupement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đối chiếu nhiều nguồn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recoupement de témoignages | | sự đối chiếu nhiều lời chứng để tìm ra sự thực của sự việc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cắt, sự giao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Point de recoupement | | giao điểm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xây dựng) sự xây bóp ngọn (cho tường... thêm vững) |
|
|
|
|