Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recouper


[recouper]
ngoại động từ
cắt lại
Recouper un habit
cắt lại cái áo
pha lại (rượu)
cắt (một đường)
(nghĩa bóng) ăn khớp với
Témoignage qui recoupe un autre
lời chứng ăn khớp với một lời chứng khác
nội động từ
(đánh bài) (đánh cờ) đảo lại bài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.